Chuẩn IP là gì?

564 lượt xem

Chuẩn IP là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong các sản phẩm điện tử. Nhưng chuẩn IP là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết này sẽ giải đáp các câu hỏi này.

IP là viết tắt của “International Protection” hoặc “Ingress Protection”. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ của các sản phẩm điện tử trước các yếu tố bên ngoài như bụi, nước, và các vật thể rắn khác. Chuẩn IP được đại diện bởi hai số, mỗi số đại diện cho một yếu tố bảo vệ khác nhau.

Số đầu tiên trong chuẩn IP xác định mức độ bảo vệ của thiết bị trước các vật thể rắn. Số thứ hai xác định mức độ bảo vệ của thiết bị trước nước. Mỗi số trong chuẩn IP có ý nghĩa khác nhau, và số càng cao thì mức độ bảo vệ càng tốt.

Biểu đồ xếp hạng IP

Thang đánh giá sự bảo vệ chống đối tượng rắn thường được hiển thị trên bảng đánh giá IP và như sau:

0 – Không có bảo vệ

1 – Bảo vệ chống đối tượng rắn lớn hơn 50mm, ví dụ như một tay

2 – Bảo vệ chống đối tượng rắn lớn hơn 12,5mm, ví dụ như một ngón tay

3 – Bảo vệ chống đối tượng rắn lớn hơn 2,5mm, ví dụ như một cây vặn

4 – Bảo vệ chống đối tượng rắn lớn hơn 1mm, ví dụ như dây

5 – Được bảo vệ chống bụi, tức là cho phép nhập khẩu bụi hạn chế và điều này sẽ không gây ảnh hưởng (2-8 giờ)

6 – Không có bụi, tức là không có sự xâm nhập của bụi (2-8 giờ)

Đánh giá IP cho khả năng chống nước:

Để đo chống nước, hộp bảo vệ được đưa vào kiểm tra nhỏ giọt, phun, mưa, dòng liên tục, độ sâu và ngâm nước. Mức độ kháng ẩm của hộp bảo vệ được đánh giá như sau:

0 – Không có bảo vệ

1 – Được bảo vệ chống nước rơi dọc

2 – Được bảo vệ chống nước rơi dọc khi ở góc 15 ° so với vị trí bình thường của nó

3 – Được bảo vệ chống phun nước lên đến 60 ° ở hai bên

4 – Được bảo vệ chống phun ở bất kỳ góc nào

5 – Được bảo vệ chống phun nước mạnh hoặc biển lớn

6 – Được bảo vệ chống phun nước (ống vòi) từ bất kỳ hướng nào

7 – Được bảo vệ chống ngâm nước trong điều kiện áp suất và thời gian được xác định

8 – Được bảo vệ chống ngâm nước liên tục

Đôi khi, đánh giá IP có thể bao gồm một chữ cái bổ sung ở cuối mã, ví dụ như IP24D. Điều này đơn giản cung cấp thông tin bổ sung về bảo vệ chống lại các vật liệu hoặc nguy hiểm cụ thể được cung cấp bởi hộp bảo vệ:

D – Dây

F – Chống dầu

H – Thiết bị điện áp cao

M – Thiết bị di chuyển trong khi kiểm tra nước

S – Thiết bị đứng yên trong khi kiểm tra nước

W – Điều kiện thời tiết.

Ví dụ, một thiết bị có chuẩn IP68 sẽ có khả năng chống nước và bụi tốt hơn so với một thiết bị có chuẩn IP54. Chuẩn IP được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử. Chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính bảng, máy ảnh, đồng hồ thông minh, và các thiết bị ngoài trời khác.

Ngoài ra, chuẩn IP còn có tác dụng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người dùng và bảo vệ thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài. Nhờ vào chuẩn IP, người dùng có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ. Đảm bảo rằng sản phẩm đó có độ bền và độ chính xác cao trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, chuẩn IP là một tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật. Nó giúp đánh giá mức độ bảo vệ của các sản phẩm điện tử trước các yếu tố bên ngoài và đảm bảo an toàn cho người dùng. Hiểu rõ về chuẩn IP sẽ giúp người dùng chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ. Đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng.

Bài viết liên quan